lừa bịp, lừa phỉnh, dùng mánh khoé để dành thắng lợi
to jockey someone out of something: lừa bịp ai lấy cái gì
to jockey someone into doing something: lừa phỉnh ai làm gì
to jockey for position: dùng mẹo khôn khéo để giành ưu thế (trong cuộc đua thuyền...); giành lấy lợi về mình một cách không chính đáng
Some examples of word usage: jockey
1. The jockey rode the horse to victory in the race.
- Người đua ngựa đã cưỡi ngựa đến chiến thắng trong cuộc đua.
2. She trained hard to become a professional jockey.
- Cô ấy đã tập luyện chăm chỉ để trở thành một jockey chuyên nghiệp.
3. The jockey skillfully guided the horse around the track.
- Người đua ngựa đã khéo léo dẫn dắt con ngựa quanh đường đua.
4. The jockey was thrown from the horse during the race.
- Người đua ngựa đã bị ném ra khỏi con ngựa trong cuộc đua.
5. He dreams of becoming a famous jockey one day.
- Anh ấy mơ ước trở thành một jockey nổi tiếng một ngày nào đó.
6. The jockey's skill and experience led to another win for the team.
- Kỹ năng và kinh nghiệm của người đua ngựa đã dẫn đến một chiến thắng khác cho đội.
An jockey meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with jockey, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, jockey