Some examples of word usage: johnny come lately
1. He's such a johnny come lately to the world of fashion, always trying to catch up with the latest trends.
- Anh ta là một người đến muộn trong thế giới thời trang, luôn cố gắng bắt kịp với các xu hướng mới nhất.
2. Don't listen to him, he's just a johnny come lately who doesn't know what he's talking about.
- Đừng nghe anh ta, anh ta chỉ là một người đến sau không biết mình đang nói gì.
3. The company hired a johnny come lately to lead their marketing team, but he quickly proved himself to be incompetent.
- Công ty đã thuê một người đến muộn để dẫn đầu nhóm tiếp thị của họ, nhưng anh ta nhanh chóng chứng minh mình là không đủ năng lực.
4. She's always the last one to arrive at the party, a real johnny come lately.
- Cô ấy luôn là người cuối cùng đến buổi tiệc, một người đến muộn thực sự.
5. The team's johnny come lately approach to training is not helping them improve their performance.
- Cách tiếp cận muộn màng của đội trong việc huấn luyện không giúp họ cải thiện hiệu suất của mình.
6. He may be a johnny come lately in the industry, but he's quickly making a name for himself with his innovative ideas.
- Anh ta có thể là một người đến muộn trong ngành công nghiệp, nhưng anh ta nhanh chóng tạo dựng danh tiếng cho bản thân với những ý tưởng sáng tạo của mình.