Some examples of word usage: juicing
1. I love juicing fresh fruits and vegetables every morning for a healthy start to my day.
Tôi thích ép hoa quả và rau cải tươi mỗi sáng để bắt đầu ngày một cách lành mạnh.
2. Juicing is a great way to get all the vitamins and nutrients your body needs in one delicious drink.
Ép hoa quả là cách tuyệt vời để cung cấp tất cả các vitamin và chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể trong một thức uống ngon.
3. Some people choose to do a juice cleanse to detoxify their bodies and reset their digestive systems.
Một số người chọn làm sạch cơ thể bằng cách uống nước ép để loại bỏ độc tố và cân chỉnh hệ tiêu hóa.
4. Juicing can be a fun way to experiment with different flavor combinations and discover new favorite recipes.
Ép hoa quả có thể là cách thú vị để thử nghiệm các sự kết hợp hương vị khác nhau và khám phá các công thức mới yêu thích.
5. It's important to use a high-quality juicer to get the most nutrients out of your fruits and vegetables.
Quan trọng là sử dụng máy ép chất lượng cao để thu được nhiều chất dinh dưỡng nhất từ các loại hoa quả và rau cải.
6. Juicing can be a convenient way to increase your daily intake of fruits and vegetables, especially for those who struggle to eat enough produce.
Ép hoa quả có thể là cách thuận tiện để tăng lượng hoa quả và rau cải hàng ngày, đặc biệt là đối với những người gặp khó khăn trong việc ăn đủ loại thực phẩm.