Some examples of word usage: juicy
1. The orange was so juicy that it squirted juice all over my hands.
Cam quýt ngon quá, nó bắn nước cốt cam khắp tay tôi.
2. The steak was perfectly cooked and incredibly juicy.
Cái bít tết được nướng hoàn hảo và cực kỳ ngon.
3. The watermelon was juicy and refreshing on a hot summer day.
Dưa hấu mát lạnh và ngọt ngon vào một ngày hè nóng.
4. The gossip about the celebrity's scandal was juicy and spread quickly.
Những tin đồn về vụ bê bối của ngôi sao làm đám đông thích thú và lan truyền nhanh chóng.
5. The novel had a juicy plot full of twists and turns.
Cuốn tiểu thuyết có một cốt truyện hấp dẫn, đầy những bất ngờ và phức tạp.
6. The ripe strawberries were juicy and tasted delicious.
Những quả dâu chín mọng nước và thơm ngon.