Some examples of word usage: junk
1. I need to clean out my garage and get rid of all the junk that's been piling up.
- Tôi cần dọn dẹp garages và loại bỏ tất cả rác đã chồng lên.
2. I bought a bunch of junk food for the party, like chips and candy.
- Tôi đã mua một số đồ ăn vặt cho bữa tiệc, như khoai tây chiên và kẹo.
3. The old car was just a piece of junk, so we decided to sell it for parts.
- Chiếc xe cũ chỉ là một mảnh rác, vì vậy chúng tôi quyết định bán nó để lấy phụ tùng.
4. She found a treasure among all the junk at the flea market.
- Cô ấy tìm thấy một kho báu giữa tất cả rác rưởi tại chợ trời.
5. The junk mail folder in my email is always full of spam.
- Thư rác trong hộp thư email của tôi luôn đầy rác.
6. He spent hours rummaging through the pile of junk in the attic, looking for his old baseball cards.
- Anh ấy đã dành nhiều giờ lục lọi qua đống rác trong gác xép, tìm kiếm thẻ bóng chày cũ của mình.