Some examples of word usage: jutted
1. The rocky cliffs jutted out over the crashing waves.
(Đáng đá ấy nhô ra trên sóng vỗ.)
2. The old castle's turrets jutted high into the sky.
(Những tháp canh cổ của lâu đài nhô cao vào bầu trời.)
3. A sharp rock jutted out of the ground, posing a danger to hikers.
(Một tảng đá sắc nhọn nhô ra khỏi mặt đất, tạo ra nguy hiểm cho những người đi bộ đường dài.)
4. The tree's branches jutted in all directions, creating a canopy of leaves.
(Những cành cây nhô ra theo mọi hướng, tạo ra một tán lá rộng lớn.)
5. The skyscraper's glass walls jutted out at odd angles, giving it a unique look.
(Những bức tường kính của tòa nhà chọc lên ở các góc độ kỳ lạ, tạo ra một diện mạo độc đáo.)
6. The mountain range jutted up from the valley floor, majestic and imposing.
(Dãy núi nhô lên từ đáy thung lũng, hùng vĩ và uy nghiêm.)