Some examples of word usage: kakapo
1. The kakapo is a nocturnal, flightless parrot native to New Zealand.
(Con kakapo là một loài vẹt không bay, hoạt động vào ban đêm, có nguồn gốc từ New Zealand.)
2. Conservation efforts have helped to increase the population of kakapos in recent years.
(Các nỗ lực bảo tồn đã giúp tăng số lượng con kakapo trong những năm gần đây.)
3. The kakapo is known for its distinctive green plumage and sweet musky odor.
(Con kakapo nổi tiếng với bộ lông màu xanh đặc biệt và mùi thơm ngọt.)
4. Kakapos are critically endangered due to habitat loss and introduced predators.
(Các con kakapo đang trong tình trạng nguy cấp nguy hiểm do mất môi trường sống và sự xuất hiện của các loài động vật ăn thịt.)
5. Researchers are working to study the behavior and breeding habits of kakapos in order to better protect them.
(Các nhà nghiên cứu đang nỗ lực nghiên cứu hành vi và thói quen sinh sản của con kakapo để bảo vệ chúng tốt hơn.)
6. Seeing a kakapo in the wild is a rare and unforgettable experience.
(Thấy một con kakapo trong tự nhiên là một trải nghiệm hiếm hoi và khó quên.)
Translated sentences into Vietnamese:
1. Con kakapo là một loài vẹt không bay, hoạt động vào ban đêm, có nguồn gốc từ New Zealand.
2. Các nỗ lực bảo tồn đã giúp tăng số lượng con kakapo trong những năm gần đây.
3. Con kakapo nổi tiếng với bộ lông màu xanh đặc biệt và mùi thơm ngọt.
4. Các con kakapo đang trong tình trạng nguy cấp nguy hiểm do mất môi trường sống và sự xuất hiện của các loài động vật ăn thịt.
5. Các nhà nghiên cứu đang nỗ lực nghiên cứu hành vi và thói quen sinh sản của con kakapo để bảo vệ chúng tốt hơn.
6. Thấy một con kakapo trong tự nhiên là một trải nghiệm hiếm hoi và khó quên.