Some examples of word usage: kampong
1. The kampong was a small village with traditional wooden houses.
Khu làng kampong là một ngôi làng nhỏ với các ngôi nhà gỗ truyền thống.
2. Many families in the kampong were farmers who grew rice and vegetables.
Nhiều gia đình ở khu làng kampong là những người nông dân trồng lúa và rau.
3. The kampong had a close-knit community where everyone knew each other.
Khu làng kampong có một cộng đồng gắn bó mật thiết, mọi người đều biết nhau.
4. Children in the kampong played together in the open fields.
Những đứa trẻ ở khu làng kampong chơi cùng nhau trên cánh đồng mở.
5. The kampong celebrated traditional festivals with music and dance.
Khu làng kampong tổ chức lễ hội truyền thống với âm nhạc và nhảy múa.
6. Visitors to the kampong were welcomed with warm hospitality.
Những du khách đến thăm khu làng kampong được chào đón với sự mến khách ấm áp.