on an even keel: không tròng trành, không nghiêng ngả; (nghĩa bóng) vững chắc, yên
to lay down a keel: khởi công đóng một chiếc tàu (thuyền)
(thơ ca) tàu thuỷ, thuyền
động từ
lật úp (tàu, thuyền)
to keel over
lật úp (tàu, thuyền)
(nghĩa bóng) lật đổ nhào; bị đổ nhào, ngã đổ nhào; bất thần ngất đi
Some examples of word usage: keeling
1. The ship suddenly started keeling to one side in the strong winds.
(Tàu bất ngờ bắt đầu nghiêng về một bên trong cơn gió mạnh.)
2. The hiker lost his balance and went keeling over the edge of the cliff.
(Người đi bộ mất thăng bằng và bị đẩy ngã xuống vách đá.)
3. The tree keeled over after being struck by lightning.
(Cây bị đánh bật ngữa sau khi bị sét đánh.)
4. The old building was showing signs of keeling due to its deteriorating foundation.
(Công trình cổ xưa đã bắt đầu có dấu hiệu nghiêng do nền móng đang hỏng.)
5. The drunk man stumbled and keeled over on the sidewalk.
(Người đàn ông say rượu vấp phải và ngã ngữa trên đường vỉa hè.)
6. The boat keeled over as the weight shifted to one side.
(Chiếc thuyền nghiêng ngửa khi trọng lượng chuyển sang một bên.)
An keeling meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with keeling, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, keeling