Some examples of word usage: kenneling
1. I am kenneling my dog while I go on vacation.
Tôi đang để chó trong nhà chó khi tôi đi nghỉ.
2. The kenneling facility is clean and spacious.
Cơ sở nhà chó sạch sẽ và rộng rãi.
3. Kenneling your pet can provide a safe and secure environment for them.
Để thú cưng trong nhà chó có thể cung cấp môi trường an toàn và chắc chắn cho chúng.
4. Some dogs may feel anxious when kenneling for the first time.
Một số chó có thể cảm thấy lo lắng khi để trong nhà chó lần đầu.
5. Kenneling services are often used by pet owners who are going out of town.
Dịch vụ nhà chó thường được sử dụng bởi chủ thú cưng khi họ đi vắng.
6. The kenneling fee includes food, water, and playtime for the dogs.
Phí nhà chó bao gồm thức ăn, nước và thời gian chơi cho chó.