Some examples of word usage: kibitzer
1. The kibitzer couldn't resist giving his opinion on every hand during the poker game.
Người tham gia không thể kiềm chế được việc đưa ra ý kiến của mình trong mỗi ván bài poker.
2. The kibitzer leaned over my shoulder to see what I was working on.
Người tham gia cúi xuống vai tôi để xem tôi đang làm gì.
3. You don't have to be a kibitzer and offer advice on every decision I make.
Bạn không cần phải là người tham gia và đưa ra lời khuyên cho mỗi quyết định mà tôi đưa ra.
4. The kibitzer's constant interruptions were starting to annoy the group.
Sự gián đoạn liên tục của người tham gia đang bắt đầu làm phiền nhóm.
5. The kibitzer always has something to say, even when no one is listening.
Người tham gia luôn có điều gì đó để nói, ngay cả khi không ai đang lắng nghe.
6. The kibitzer's unsolicited comments were not appreciated by the players.
Những ý kiến không được yêu cầu của người tham gia không được các người chơi đánh giá cao.