Some examples of word usage: kickers
1. She wore her favorite pair of kickers to the concert last night.
- Cô ấy đã mang đôi giày kickers yêu thích của mình đến buổi hòa nhạc tối qua.
2. The football team's new kickers are known for their powerful legs.
- Những cầu thủ đá bóng mới của đội bóng đá nổi tiếng với đôi chân mạnh mẽ của họ.
3. The fashion designer added some unique details to the kickers, making them stand out.
- Nhà thiết kế thời trang đã thêm một số chi tiết độc đáo vào giày kickers, làm cho chúng nổi bật.
4. The coach praised the kickers for their accuracy in scoring goals during the game.
- HLV khen ngợi các cầu thủ đá phạt vì sự chính xác của họ trong việc ghi bàn trong trận đấu.
5. My friend loves collecting vintage kickers from different brands.
- Bạn tôi thích sưu tập những đôi giày kickers cổ điển từ các thương hiệu khác nhau.
6. I need to buy a new pair of kickers for my upcoming hiking trip.
- Tôi cần mua một đôi giày kickers mới cho chuyến đi leo núi sắp tới của tôi.