Some examples of word usage: kickstands
1. Make sure to always use the kickstands on your bike when parking it to prevent it from falling over.
Đảm bảo luôn sử dụng chân chống xe khi đậu xe của bạn để tránh bị đổ.
2. The kickstands on my scooter are not very sturdy, so I have to be careful when parking it.
Chân chống xe máy của tôi không chắc chắn lắm, vì vậy tôi phải cẩn thận khi đậu xe.
3. I forgot to put down the kickstands on my motorcycle and it fell over in the parking lot.
Tôi quên đặt chân chống xe máy và nó bị đổ ở bãi đậu xe.
4. The kickstands on my daughter's tricycle are too short, so the bike keeps tipping over.
Chân chống xe ba bánh của con gái tôi quá ngắn, vì vậy xe luôn bị đổ.
5. Can you show me how to properly use the kickstands on this new bike?
Bạn có thể chỉ cho tôi cách sử dụng chân chống xe đúng cách trên chiếc xe mới này không?
6. The kickstands on my friend's skateboard are broken, so he has trouble keeping it upright.
Chân chống xe trượt của bạn tôi bị hỏng, vì vậy anh ấy gặp khó khăn khi giữ xe thẳng đứng.