1. The kidnaper demanded a ransom for the safe return of the child.
Người bắt cóc yêu cầu một số tiền chuộc để trả lại đứa trẻ một cách an toàn.
2. The kidnaper was caught by the police before he could leave the country.
Người bắt cóc đã bị cảnh sát bắt giữ trước khi anh ta rời khỏi đất nước.
3. The kidnaper threatened to harm the victim if his demands were not met.
Người bắt cóc đe dọa sẽ gây hại cho nạn nhân nếu yêu cầu của anh ta không được đáp ứng.
4. The kidnaper left a note with instructions on where to drop off the ransom money.
Người bắt cóc đã để lại một tờ ghi chú với hướng dẫn về nơi để trả tiền chuộc.
5. The kidnaper was eventually apprehended and brought to justice.
Người bắt cóc cuối cùng đã bị bắt và bị truy tố.
6. The kidnaper was known for targeting wealthy families for ransom.
Người bắt cóc được biết đến vì thường nhắm vào các gia đình giàu có để đòi tiền chuộc.
An kidnaper meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with kidnaper, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, kidnaper