Nghĩa là gì: kiltiekiltie /'kilti/ (kilty) /'kilti/
danh từ
lính mặc quân phục có váy (Ê-cốt)
Some examples of word usage: kiltie
1. The kiltie on his shoes added a touch of Scottish flair to his outfit.
- Dây nơ giày của anh ấy mang đến một chút phong cách Scotland cho trang phục của anh ấy.
2. She wore a kiltie skirt to the Highland Games.
- Cô ấy mặc một chiếc váy kiltie đến trò chơi Highland.
3. The kiltie design on the bag was a nod to his Scottish heritage.
- Thiết kế kiltie trên chiếc túi là một sự gợi nhớ về di sản Scotland của anh ấy.
4. He had a collection of kilties in various colors to match his different outfits.
- Anh ấy có một bộ sưu tập các dây nơ giày trong nhiều màu sắc khác nhau để phối hợp với các trang phục khác nhau của mình.
5. The kiltie detail on her boots gave them a unique and stylish look.
- Chi tiết kiltie trên đôi giày của cô ấy mang lại cho chúng một diện mạo độc đáo và phong cách.
6. He admired the craftsmanship of the kiltie on his leather jacket.
- Anh ấy ngưỡng mộ sự khéo léo trong việc chế tác của chiếc dây nơ giày trên áo da của mình.
An kiltie meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with kiltie, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, kiltie