Some examples of word usage: kingklip
1. Kingklip is a type of fish commonly found in South Africa.
Kingklip là một loại cá thường được tìm thấy ở Nam Phi.
2. The chef prepared a delicious kingklip dish with lemon and herbs.
Đầu bếp đã chuẩn bị một món cá kingklip ngon với chanh và các loại thảo mộc.
3. I've never tried kingklip before, but I've heard it's a tasty fish.
Tôi chưa bao giờ thử kingklip trước đây, nhưng tôi đã nghe nó là một loại cá ngon.
4. Do you know where I can buy fresh kingklip in this area?
Bạn có biết tôi có thể mua cá kingklip tươi ở khu vực này không?
5. The restaurant specializes in serving grilled kingklip with a side of vegetables.
Nhà hàng chuyên phục vụ cá kingklip nướng với một phần rau sống.
6. My favorite way to cook kingklip is to pan-fry it with garlic and butter.
Cách yêu thích của tôi để nấu cá kingklip là chiên nó với tỏi và bơ.