Some examples of word usage: kitschify
1. I like to kitschify my apartment with colorful, retro decorations.
(Tôi thích trang trí căn hộ của mình với những đồ trang trí màu sắc, retro.)
2. She kitschified her wardrobe by adding quirky accessories and bright patterns.
(Cô ấy đã trang trí tủ quần áo của mình bằng cách thêm phụ kiện kỳ quặc và họa tiết sáng.)
3. The artist's goal was to kitschify classic paintings by adding modern elements.
(Mục tiêu của nghệ sĩ là làm cho những bức tranh cổ điển trở nên kitsch bằng cách thêm các yếu tố hiện đại.)
4. The restaurant owner decided to kitschify the interior with vintage posters and funky furniture.
(Chủ nhà hàng quyết định trang trí nội thất theo phong cách kitsch với các áp phích cổ điển và đồ đạc lạ mắt.)
5. The designer plans to kitschify the fashion show with over-the-top accessories and exaggerated makeup.
(Nhà thiết kế dự định trang trí cho buổi trình diễn thời trang bằng cách sử dụng phụ kiện quá lòe loẹt và trang điểm phóng đại.)
6. The art exhibit aimed to kitschify traditional Vietnamese crafts by incorporating modern elements.
(Triển lãm nghệ thuật nhằm mục tiêu làm cho những sản phẩm thủ công truyền thống của Việt Nam trở nên kitsch bằng cách tích hợp các yếu tố hiện đại.)