Some examples of word usage: kittens
1. I love playing with kittens because they are so cute and playful.
Tôi thích chơi với mèo con vì chúng rất dễ thương và nghịch ngợm.
2. The kittens were born just a week ago and they are already exploring their surroundings.
Những chú mèo con mới sinh cách đây một tuần và chúng đã bắt đầu khám phá môi trường xung quanh.
3. My friend adopted two kittens from the shelter and they have brought so much joy into her life.
Bạn tôi đã nhận nuôi hai chú mèo con từ trại bảo tồn và chúng đã mang lại rất nhiều niềm vui cho cuộc sống của cô ấy.
4. The kittens were found abandoned on the street and were rescued by a kind-hearted passerby.
Những chú mèo con bị bỏ rơi trên đường và đã được một người qua đường tốt bụng giải cứu.
5. The kittens were all snuggled up together in a cozy little bed, fast asleep.
Những chú mèo con nằm sát bên nhau trong một chiếc giường nhỏ ấm áp, đang ngủ say.
6. The kittens were meowing loudly for their mother to come and feed them.
Những chú mèo con kêu ầm lên để mẹ chúng đến cho ăn.