Some examples of word usage: klaxon
1. The klaxon blared loudly, signaling the start of the race. (Còi báo động vang lên, báo hiệu việc bắt đầu cuộc đua.)
2. The klaxon on the fire truck sounded as it raced through the streets. (Còi báo động trên xe cứu hỏa kêu lên khi chúng lao qua các phố.)
3. The klaxon on the ship warned nearby boats of its presence. (Còi báo động trên tàu cảnh báo cho các tàu gần đó biết về sự hiện diện của nó.)
4. The klaxon at the factory signaled the end of the work day. (Còi báo động tại nhà máy báo hiệu kết thúc ngày làm việc.)
5. The klaxon on the ambulance wailed as it rushed to the scene of the accident. (Còi báo động trên xe cứu thương kêu lên khi nó vụt tới hiện trường tai nạn.)
6. The klaxon on the submarine sounded as it submerged beneath the waves. (Còi báo động trên tàu ngầm kêu lên khi nó lặn xuống dưới biển.)