Some examples of word usage: kookie
1. She always has the kookiest ideas for our group outings.
--> Cô ấy luôn có những ý tưởng kỳ lạ nhất cho những chuyến du lịch nhóm của chúng tôi.
2. The kookie professor wore mismatched socks to class today.
--> Giáo sư kỳ lạ đã mặc tất không đồng màu vào lớp học hôm nay.
3. My aunt is a bit kookie, but we all love her quirky personality.
--> Dì tôi hơi kỳ lạ, nhưng chúng tôi tất cả đều yêu thích cá tính lập dị của cô ấy.
4. The kookie artist painted a scene of floating pigs in the sky.
--> Nghệ sĩ kỳ lạ đã vẽ một cảnh heo bay trên bầu trời.
5. Despite his kookie appearance, he was actually quite intelligent.
--> Mặc dù ngoại hình kỳ lạ, anh ấy thực sự khá thông minh.
6. The kookie neighbor always had a garden full of exotic plants.
--> Hàng xóm kỳ lạ luôn có một khu vườn đầy cây cỏ lạ.