1. Please make sure to include the KW code in your email subject line.
(Đề nghị đảm bảo bao gồm mã KW trong dòng chủ đề email của bạn.)
2. The website's search function allows you to filter results by KW.
(Chức năng tìm kiếm trên trang web cho phép bạn lọc kết quả theo từ khoá.)
3. Our marketing team is focusing on increasing organic search traffic for specific KW.
(Đội ngũ marketing của chúng tôi đang tập trung vào việc tăng lưu lượng truy cập từ tìm kiếm tự nhiên cho các từ khoá cụ thể.)
4. The KW density of your content is a key factor in SEO optimization.
(Độ tần suất xuất hiện của từ khoá trong nội dung của bạn là yếu tố quan trọng trong tối ưu hóa SEO.)
5. Can you provide a list of the top KW used in your industry?
(Bạn có thể cung cấp một danh sách các từ khoá hàng đầu được sử dụng trong ngành của bạn không?)
6. It's important to monitor the performance of your chosen KW regularly.
(Việc theo dõi hiệu suất của các từ khoá bạn đã chọn thường xuyên là quan trọng.)
Translation in Vietnamese:
1. Vui lòng đảm bảo bao gồm mã KW trong dòng tiêu đề email của bạn.
2. Chức năng tìm kiếm trên trang web cho phép bạn lọc kết quả theo từ khoá.
3. Đội ngũ marketing của chúng tôi đang tập trung vào việc tăng lưu lượng truy cập từ tìm kiếm tự nhiên cho các từ khoá cụ thể.
4. Độ tần suất xuất hiện của từ khoá trong nội dung của bạn là yếu tố quan trọng trong tối ưu hóa SEO.
5. Bạn có thể cung cấp một danh sách các từ khoá hàng đầu được sử dụng trong ngành của bạn không?
6. Việc theo dõi hiệu suất của các từ khoá bạn đã chọn thường xuyên là quan trọng.
An kw meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with kw, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, kw