Nghĩa là gì: labyrinthinelabyrinthine /,læbə'rinθiən/ (labyrinthic) /,læbə'rinθik/ (labyrinthine) /,læbə'rinθain/
tính từ
(thuộc) cung mê
(thuộc) đường rối
rối ren phức tạp, chẳng chịu khó khăn
Some examples of word usage: labyrinthine
1. The hotel's labyrinthine layout made it difficult to find our room.
-> Cấu trúc phức tạp của khách sạn khiến cho việc tìm phòng của chúng tôi trở nên khó khăn.
2. The ancient ruins were surrounded by a labyrinthine network of underground tunnels.
-> Những di tích cổ xưa được bao quanh bởi một hệ thống hầm ngầm phức tạp.
3. Navigating the labyrinthine streets of the old city was a challenge for tourists.
-> Việc điều hướng qua những con phố rối rắm của thành phố cổ là một thách thức đối với du khách.
4. The author's novel had a labyrinthine plot that kept readers guessing until the very end.
-> Cốt truyện phức tạp của cuốn tiểu thuyết của tác giả khiến người đọc phải đoán suốt đến cuối cùng.
5. The labyrinthine bureaucracy of the government made it difficult for citizens to navigate.
-> Hệ thống quản lý phức tạp của chính phủ khiến cho người dân khó khăn khi thực hiện.
6. The detective had to untangle the labyrinthine web of lies to solve the case.
-> Thanh tra phải giải quyết mê cung của những lời nói dối để làm sáng tỏ vụ án.
An labyrinthine meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with labyrinthine, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, labyrinthine