Some examples of word usage: lacquer
1. She applied a coat of lacquer to the wooden table to give it a glossy finish.
-> Cô ấy đã sơn một lớp sơn bóng lên cái bàn gỗ để làm cho nó bóng loáng.
2. The artist used lacquer as a medium to create intricate designs on the vase.
-> Nghệ sĩ đã sử dụng sơn mài như một phương tiện để tạo ra những họa tiết tinh xảo trên lọ hoa.
3. The lacquer on the antique cabinet was starting to peel off, revealing the wood beneath.
-> Lớp sơn mài trên tủ cổ đã bắt đầu bong tróc, lộ ra phần gỗ phía dưới.
4. In Vietnam, lacquerware is a traditional art form that has been passed down for generations.
-> Ở Việt Nam, tranh sơn mài là một hình thức nghệ thuật truyền thống đã được truyền lại qua các thế hệ.
5. The lacquer furniture in the room added a touch of elegance to the décor.
-> Bộ đồ nội thất bằng sơn mài trong phòng đã tạo thêm một chút dáng vẻ thanh lịch cho trang trí.
6. It is important to properly care for lacquer items to ensure their longevity and beauty.
-> Việc chăm sóc đúng cách cho các vật dụng sơn mài là quan trọng để đảm bảo sự bền vững và vẻ đẹp của chúng.