1. The new mother was advised to consume lactogenic foods to help increase her milk supply.
- Người mẹ mới được khuyến khích tiêu thụ các loại thực phẩm tăng sữa để giúp tăng cung cấp sữa của mình.
2. Some herbs are known to have lactogenic properties that can help breastfeeding mothers.
- Một số loại thảo dược được biết có tính chất tăng sữa có thể giúp các bà mẹ cho con bú.
3. It is important for lactating women to stay hydrated as dehydration can negatively impact lactogenic hormones.
- Quan trọng cho phụ nữ đang cho con bú phải duy trì lượng nước cần thiết vì thiếu nước có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hormone tăng sữa.
4. Some mothers find that certain lactogenic supplements help them produce more milk for their babies.
- Một số bà mẹ phát hiện rằng một số loại bổ sung tăng sữa giúp họ sản xuất nhiều sữa hơn cho con của mình.
5. Oatmeal is a popular lactogenic food that is often recommended to breastfeeding mothers.
- Bánh yến mạch là một loại thực phẩm tăng sữa phổ biến thường được khuyến nghị cho các bà mẹ đang cho con bú.
6. It is important for lactogenic supplements to be taken under the guidance of a healthcare professional.
- Quan trọng là việc các loại bổ sung tăng sữa phải được dùng dưới sự hướng dẫn của một chuyên gia y tế.
An lactogenic meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with lactogenic, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, lactogenic