1. The lacunaria in the ceiling of the old mansion added a touch of elegance to the room.
- Các vùng trống trần nhà cổ đã thêm một chút thanh lịch vào phòng.
2. The lacunaria in the library created a sense of grandeur and sophistication.
- Các vùng trống ở thư viện tạo nên cảm giác hùng vĩ và tinh tế.
3. The intricate design of the lacunaria was a testament to the craftsmanship of the artisans.
- Thiết kế phức tạp của các vùng trống chứng tỏ khả năng thủ công của các nghệ nhân.
4. The lacunaria in the church were beautifully adorned with intricate carvings and paintings.
- Các vùng trống trong nhà thờ được trang trí đẹp mắt với những khắc vẽ và tranh sắc nét.
5. The lacunaria in the concert hall provided excellent acoustics for the musicians and performers.
- Các vùng trống trong phòng hòa nhạc cung cấp âm thanh tuyệt vời cho các nhạc sĩ và người biểu diễn.
6. The restoration of the lacunaria in the historic building was a meticulous process that required skilled craftsmen.
- Việc phục hồi các vùng trống trong tòa nhà lịch sử là một quá trình tinh tế yêu cầu các nghệ nhân tay nghề cao.
An lacunaria meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with lacunaria, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, lacunaria