Some examples of word usage: lady
1. The lady at the front desk was very helpful. - Người phụ nữ ở quầy tiếp tân rất nhiệt tình.
2. She is a classy lady who always dresses elegantly. - Cô ấy là một phụ nữ lịch lãm luôn ăn mặc lịch sự.
3. The old lady who lives next door is very friendly. - Bà cụ hàng xóm sống bên cạnh rất thân thiện.
4. Would you like to dance, my lady? - Em muốn nhảy múa không, cô ấy?
5. The lady of the house invited us in for tea. - Chủ nhà mời chúng tôi vào uống trà.
6. She is a strong and independent lady who doesn't need anyone's help. - Cô ấy là một phụ nữ mạnh mẽ và độc lập không cần sự giúp đỡ của ai.