không chỉnh, không thoả đáng; què quặt không ra đâu vào đâu
a lame argument: lý lẽ không thoả đáng
lame verses: câu thơ không chỉnh
a lame excuse: lời cáo lỗi không thoả đáng
a lame story: câu chuyện què quặt không ra đâu vào đâu
ngoại động từ
làm cho què quặt, làm cho tàn tật
danh từ
lá kim loại
Some examples of word usage: lamé
1. She wore a stunning lamé dress to the party.
(Cô ấy mặc một chiếc váy lamé tuyệt đẹp tới bữa tiệc.)
2. The lamé fabric shimmered in the sunlight.
(Chất liệu lamé lấp lánh dưới ánh nắng.)
3. The costume designer used lamé material to create a glamorous look for the stage production.
(Nhà thiết kế trang phục sử dụng vải lamé để tạo ra một diện mạo lộng lẫy cho vở biểu diễn trên sân khấu.)
4. The lamé thread added a touch of luxury to the embroidered design.
(Sợi lamé thêm một chút sang trọng vào thiết kế thêu.)
5. The actress' lamé shoes caught the attention of the audience.
(Đôi giày lamé của nữ diễn viên thu hút sự chú ý của khán giả.)
6. Lamé is often used in evening wear for its metallic sheen.
(Lamé thường được sử dụng trong trang phục dành cho buổi tối vì ánh kim loại của nó.)
An lamé meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with lamé, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, lamé