Some examples of word usage: lamellae
1. The gills of the mushroom are covered in lamellae, which help to disperse spores.
- Những lá màng của nấm được phủ bởi các lá màng, giúp phân tán bào tử.
2. The lamellae of the fish's gills are essential for oxygen exchange in water.
- Các lá màng của mang cá quan trọng cho việc trao đổi khí oxy trong nước.
3. The lamellae on the butterfly's wings give it its vibrant colors.
- Các lá màng trên cánh bướm tạo nên màu sắc rực rỡ của nó.
4. The lamellae of the clam help it to filter food from the water.
- Các lá màng của sò giúp nó lọc thức ăn từ nước.
5. The lamellae on the bird's feathers provide insulation and waterproofing.
- Các lá màng trên lông chim cung cấp cách nhiệt và chống thấm nước.
6. The lamellae of the plant's leaves help it to absorb sunlight for photosynthesis.
- Các lá màng của lá cây giúp nó hấp thụ ánh sáng mặt trời cho quá trình quang hợp.