Some examples of word usage: landfalls
1. The hurricane made multiple landfalls along the coastline, causing widespread destruction.
- Cơn bão lớn đã đổ bộ nhiều lần dọc theo bờ biển, gây ra thiệt hại lớn.
2. The ship's captain carefully navigated through the treacherous waters to avoid any potential landfalls.
- Thuyền trưởng cẩn thận điều chỉnh đường đi qua những vùng nước nguy hiểm để tránh những đợt đổ bộ tiềm ẩn.
3. The explorer documented the various landfalls he encountered during his journey.
- Nhà thám hiểm ghi chép những điểm đổ bộ khác nhau mà anh ta gặp phải trong chuyến hành trình của mình.
4. The town's residents prepared for the upcoming storm, knowing that it could bring damaging landfalls.
- Cư dân của thị trấn chuẩn bị cho cơn bão sắp tới, biết rằng nó có thể mang theo những đợt đổ bộ gây hại.
5. The news reported that a series of landfalls had caused power outages in several coastal communities.
- Tin tức cho biết rằng một loạt các đợt đổ bộ đã gây ra cắt điện ở một số cộng đồng ven biển.
6. The history books recounted the famous landfalls of early explorers in the New World.
- Sách lịch sử kể lại những điểm đổ bộ nổi tiếng của những nhà thám hiểm đầu tiên ở thế giới mới.