Some examples of word usage: larger than life
1. The actor's charisma on screen was larger than life.
- Sức hút của diễn viên trên màn ảnh là một cách sống đầy thách thức.
2. Her personality was larger than life, always commanding attention wherever she went.
- Tính cách của cô ấy lớn hơn cuộc sống, luôn thu hút sự chú ý bất kể cô ấy đi đâu.
3. The artist's paintings were vibrant and larger than life, capturing the essence of the city.
- Các bức tranh của nghệ sĩ sặc sỡ và đậm chất sống đầy thách thức, ghi lại bản chất của thành phố.
4. His stories were larger than life, filled with adventure and excitement.
- Những câu chuyện của anh ấy lớn hơn cuộc sống, tràn đầy phiêu lưu và hồi hộp.
5. The politician had a larger than life presence, always making a grand entrance wherever he went.
- Người chính trị gia có một sự hiện diện lớn hơn cuộc sống, luôn tạo ấn tượng mạnh mẽ bất kể nơi nào anh ấy đến.
6. The rock star's concerts were always larger than life, with elaborate sets and energetic performances.
- Các buổi hòa nhạc của ngôi sao rock luôn lớn hơn cuộc sống, với các bộ sân khấu phức tạp và màn trình diễn đầy năng lượng.