1. She practiced her roping skills by throwing lariats at a target.
- Cô ấy luyện tập kỹ năng thả lasso bằng cách ném vào mục tiêu.
2. Cowboys often use lariats to catch and restrain cattle.
- Những người chăn bò thường sử dụng dây thừng để bắt và kiềm chế bò.
3. The rancher had a collection of colorful lariats hanging in the barn.
- Người chủ trang trại có một bộ sưu tập dây thừng màu sắc đa dạng treo trong chuồng.
4. The cowboy expertly swung his lariat and caught the runaway horse.
- Người chăn bò chuyên nghiệp vung lasso một cách khéo léo và bắt được con ngựa chạy trốn.
5. She admired the intricate designs woven into the lariats at the western store.
- Cô ấy ngưỡng mộ những họa tiết phức tạp được đan vào dây thừng tại cửa hàng phương Tây.
6. The rodeo champion's lariats were always perfectly coiled and ready for action.
- Dây thừng của nhà vô địch rodeo luôn được cuộn hoàn hảo và sẵn sàng cho hành động.
Translation in Vietnamese:
1. Cô ấy luyện tập kỹ năng ném dây thừng bằng cách ném vào mục tiêu.
2. Những người chăn bò thường sử dụng dây thừng để bắt và kiềm chế bò.
3. Người chủ trang trại có một bộ sưu tập dây thừng màu sắc đa dạng treo trong chuồng.
4. Người chăn bò chuyên nghiệp vung lasso một cách khéo léo và bắt được con ngựa chạy trốn.
5. Cô ấy ngưỡng mộ những họa tiết phức tạp được đan vào dây thừng tại cửa hàng phương Tây.
6. Dây thừng của nhà vô địch rodeo luôn được cuộn hoàn hảo và sẵn sàng cho hành động.
An lariats meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with lariats, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, lariats