Some examples of word usage: larrikin
1. The larrikin was always causing trouble with his mischievous pranks.
Người hậu đậu luôn gây rắc rối với những trò chơi tinh nghịch của mình.
2. Despite his larrikin behavior, he was still loved by everyone for his charm.
Mặc dù hành vi hậu đậu, anh ấy vẫn được mọi người yêu quý vì sự quyến rũ của mình.
3. The group of larrikins were always the life of the party with their outrageous antics.
Nhóm những người hậu đậu luôn là tâm điểm của buổi tiệc với những trò hề khác thường của họ.
4. The larrikin's sense of humor and quick wit made him a favorite among his friends.
Tính hài hước và sự nhanh nhạy của hậu đậu khiến anh ấy trở thành người bạn yêu thích của mọi người.
5. Despite his reputation as a larrikin, he had a heart of gold and always helped those in need.
Mặc dù có danh tiếng là một người hậu đậu, anh ấy có trái tim vàng và luôn giúp đỡ những người cần giúp đỡ.
6. The larrikin's carefree attitude and love for adventure made him a joy to be around.
Tính cách vô tư và đam mê phiêu lưu của hậu đậu khiến anh ấy trở thành niềm vui của mọi người xung quanh.
1. Người hậu đậu luôn gây rắc rối với những trò chơi tinh nghịch của mình.
2. Mặc dù hành vi hậu đậu, anh ấy vẫn được mọi người yêu quý vì sự quyến rũ của mình.
3. Nhóm những người hậu đậu luôn là tâm điểm của buổi tiệc với những trò hề khác thường của họ.
4. Tính hài hước và sự nhanh nhạy của hậu đậu khiến anh ấy trở thành người bạn yêu thích của mọi người.
5. Mặc dù có danh tiếng là một người hậu đậu, anh ấy có trái tim vàng và luôn giúp đỡ những người cần giúp đỡ.
6. Tính cách vô tư và đam mê phiêu lưu của hậu đậu khiến anh ấy trở thành niềm vui của mọi người xung quanh.