Some examples of word usage: larrikins
1. The group of larrikins were causing a ruckus in the park.
Nhóm những người hư hỏng đang gây rối ở công viên.
2. Despite their reputation as larrikins, they are actually very kind-hearted individuals.
Mặc dù nổi tiếng là những người hư hỏng, họ thực sự là những người rất tốt bụng.
3. The larrikins were always up to mischief, but they never meant any harm.
Những người hư hỏng luôn tinh nghịch, nhưng họ không bao giờ có ý định gây hại.
4. The teacher had a hard time controlling the group of larrikins in her class.
Giáo viên gặp khó khăn trong việc kiểm soát nhóm học sinh hư hỏng trong lớp.
5. The larrikins were always the life of the party, making everyone laugh with their antics.
Những người hư hỏng luôn là tâm điểm của bữa tiệc, làm cho mọi người cười với những trò ăn quậy của họ.
6. Despite their rowdy behavior, the larrikins had a certain charm that was hard to resist.
Mặc dù hành vi ồn ào, những người hư hỏng có một sức hút đặc biệt khó cưỡng.