Some examples of word usage: last mile
1. The last mile of my run is always the toughest.
- Đoạn cuối cùng của cuộc chạy của tôi luôn khó khăn nhất.
2. The company is working on improving their last mile delivery services.
- Công ty đang làm việc để cải thiện dịch vụ giao hàng ở đoạn cuối cùng.
3. We just need to figure out the best way to tackle the last mile of this project.
- Chúng ta chỉ cần tìm ra cách tốt nhất để giải quyết phần cuối cùng của dự án này.
4. The last mile of our journey was filled with breathtaking views.
- Đoạn cuối cùng của chuyến hành trình của chúng tôi đầy những cảnh đẹp đẹp mắt.
5. The internet service provider is focusing on improving connectivity for the last mile.
- Nhà cung cấp dịch vụ internet đang tập trung vào việc cải thiện kết nối cho đoạn cuối cùng.
6. We are almost finished with the project, we just have to complete the last mile.
- Chúng tôi gần hoàn thành dự án, chúng tôi chỉ cần hoàn thành phần cuối cùng.
Vietnamese translations:
1. Cuối chuyến chạy của tôi luôn là phần khó nhất.
2. Công ty đang làm việc để cải thiện dịch vụ giao hàng ở đoạn cuối.
3. Chúng ta chỉ cần tìm cách tốt nhất để giải quyết phần cuối cùng của dự án này.
4. Đoạn cuối chuyến hành trình của chúng tôi đầy cảnh đẹp.
5. Nhà cung cấp dịch vụ internet đang tập trung vào việc cải thiện kết nối cho đoạn cuối.
6. Chúng tôi gần hoàn thành dự án, chỉ cần hoàn thành phần cuối cùng.