Some examples of word usage: lasting
1. The impact of the pandemic will have a lasting effect on the economy.
- Tác động của đại dịch sẽ để lại hậu quả kéo dài đối với nền kinh tế.
2. Their friendship was built on a foundation of trust and understanding, making it lasting.
- Mối quan hệ bạn bè của họ được xây dựng trên cơ sở tin tưởng và hiểu biết, khiến cho nó bền vững.
3. The painting was carefully preserved to ensure its lasting beauty.
- Bức tranh đã được bảo quản cẩn thận để đảm bảo vẻ đẹp bền vững của nó.
4. A lasting solution to the conflict must be found in order to bring peace to the region.
- Một giải pháp bền vững cho xung đột phải được tìm thấy để mang lại hòa bình cho khu vực.
5. The memories of our trip together will be lasting and cherished forever.
- Những kỷ niệm về chuyến du lịch cùng nhau sẽ kéo dài và được trân trọng mãi mãi.
6. The company's commitment to sustainability ensures a lasting impact on the environment.
- Sự cam kết của công ty với sự bền vững đảm bảo tác động kéo dài lâu dài đối với môi trường.