Some examples of word usage: laughs
1. She laughs at all of his jokes.
- Cô ấy cười với tất cả những câu đùa của anh ấy.
2. The children's laughter filled the room.
- Tiếng cười của trẻ em làm đầy căn phòng.
3. He laughs when he's nervous.
- Anh ấy cười khi anh ấy căng thẳng.
4. I love the sound of her laughs.
- Tôi yêu âm thanh của tiếng cười của cô ấy.
5. The comedian's jokes always get big laughs from the audience.
- Những câu đùa của danh hài luôn nhận được những tiếng cười lớn từ khán giả.
6. Despite everything, she still finds reasons to laughs.
- Mặc cho mọi thứ, cô ấy vẫn tìm thấy lý do để cười.