Some examples of word usage: lawyers
1. Lawyers are trained professionals who provide legal advice and representation to clients.
Luật sư là những chuyên gia được đào tạo cung cấp tư vấn pháp lý và đại diện cho khách hàng.
2. Many lawyers specialize in a particular area of law, such as criminal defense or family law.
Nhiều luật sư chuyên về một lĩnh vực pháp lý cụ thể, như bảo vệ hình sự hoặc pháp luật gia đình.
3. It is important to hire a competent lawyer to handle your legal matters effectively.
Quan trọng là phải thuê một luật sư có năng lực để xử lý các vấn đề pháp lý của bạn một cách hiệu quả.
4. Lawyers must adhere to ethical standards and professional conduct in their practice.
Luật sư phải tuân thủ tiêu chuẩn đạo đức và hành vi chuyên nghiệp trong công việc của họ.
5. The role of lawyers in society is to uphold justice and protect the rights of individuals.
Vai trò của luật sư trong xã hội là bảo vệ công lý và bảo vệ quyền lợi của cá nhân.
6. Some lawyers work for private firms, while others may be employed by government agencies or non-profit organizations.
Một số luật sư làm việc cho các công ty tư nhân, trong khi những người khác có thể được làm việc cho các cơ quan chính phủ hoặc tổ chức phi lợi nhuận.