Some examples of word usage: lazed
1. I lazed on the couch all day, watching TV and snacking.
Tôi lười biếng nằm trên ghế suốt cả ngày, xem TV và ăn vặt.
2. The cat lazed in the sun, enjoying the warmth on its fur.
Con mèo lười biếng nằm dài dưới ánh nắng, thưởng thức sự ấm áp trên bộ lông của nó.
3. Instead of working on her project, she just lazed around all afternoon.
Thay vì làm việc cho dự án của mình, cô ấy chỉ lười biếng quanh quẩn suốt cả buổi chiều.
4. We lazed by the pool, soaking up the sun and sipping on cold drinks.
Chúng tôi lười biếng bên hồ bơi, hấp thụ ánh nắng và nhấm nháp những ly nước lạnh.
5. The students lazed through their last class of the day, eager for the weekend to begin.
Những học sinh lười biếng qua bài học cuối cùng của ngày, háo hức chờ cuối tuần bắt đầu.
6. He always lazed around on weekends, refusing to do any chores or errands.
Anh ta luôn lười biếng quanh quẩn vào cuối tuần, từ chối làm bất kỳ công việc hay việc làm nào.