Some examples of word usage: laziness
1. Laziness is preventing me from completing my assignments on time.
- Sự lười biếng đang ngăn tôi hoàn thành bài tập đúng hạn.
2. His laziness at work is starting to affect the productivity of the entire team.
- Sự lười biếng của anh ấy ở công việc đang bắt đầu ảnh hưởng đến năng suất của toàn bộ nhóm.
3. Laziness is not an excuse for not trying your best.
- Sự lười biếng không phải là lý do để không cố gắng hết sức.
4. She was fired from her job due to her consistent laziness and lack of motivation.
- Cô ấy đã bị sa thải khỏi công việc vì sự lười biếng và thiếu động lực liên tục.
5. Overcoming laziness requires discipline and determination.
- Vượt qua sự lười biếng đòi hỏi sự kiên discipline và quyết tâm.
6. Laziness can be a difficult habit to break, but it is possible with effort and perseverance.
- Sự lười biếng có thể là một thói quen khó bỏ, nhưng có thể có thể với sự nỗ lực và kiên trì.