1. The instructor held onto the leadline as the young rider learned how to steer the horse.
(Giáo viên giữ chặt dây dẫn khi người lái trẻ học cách lái ngựa.)
2. The leadline should always be attached securely to the horse's halter to ensure safety during the lesson.
(Dây dẫn phải luôn được gắn chắc chắn vào dây cằm của ngựa để đảm bảo an toàn trong suốt bài học.)
3. The leadline slipped through the instructor's fingers as the horse bolted unexpectedly.
(Dây dẫn trượt qua những ngón tay của giáo viên khi con ngựa chạy đi đột ngột.)
4. The young rider was able to control the horse with just a gentle tug on the leadline.
(Người lái trẻ đã có thể kiểm soát con ngựa chỉ với một cú kéo nhẹ vào dây dẫn.)
5. The leadline was coiled neatly on the fence after the lesson was over.
(Dây dẫn được cuộn gọn gàng trên hàng rào sau khi bài học kết thúc.)
6. It is important for riders to always have a spare leadline in case of emergencies during a ride.
(Rất quan trọng cho người lái phải luôn mang theo dây dẫn dự phòng trong trường hợp khẩn cấp khi điều khiển ngựa.)
1. Giáo viên giữ chặt dây dẫn khi người lái trẻ học cách lái ngựa.
2. Dây dẫn phải luôn được gắn chắc chắn vào dây cằm của ngựa để đảm bảo an toàn trong suốt bài học.
3. Dây dẫn trượt qua những ngón tay của giáo viên khi con ngựa chạy đi đột ngột.
4. Người lái trẻ đã có thể kiểm soát con ngựa chỉ với một cú kéo nhẹ vào dây dẫn.
5. Dây dẫn được cuộn gọn gàng trên hàng rào sau khi bài học kết thúc.
6. Rất quan trọng cho người lái phải luôn mang theo dây dẫn dự phòng trong trường hợp khẩn cấp khi điều khiển ngựa.
An leadline meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with leadline, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, leadline