Some examples of word usage: legally
1. I am legally obligated to follow the terms of my contract. - Tôi phải tuân thủ các điều khoản của hợp đồng theo luật pháp.
2. You cannot drive a car without a valid driver's license, it is not legally allowed. - Bạn không thể lái xe ô tô nếu không có giấy phép lái xe hợp lệ, điều đó không được phép theo luật pháp.
3. The company was fined for not disposing of hazardous waste legally. - Công ty bị phạt vì không xử lí chất thải độc hại theo đúng quy định pháp luật.
4. It is important to handle sensitive information legally to protect privacy. - Việc xử lí thông tin nhạy cảm theo luật pháp là quan trọng để bảo vệ quyền riêng tư.
5. The will was contested in court, but it was determined to be legally valid. - Bản di chúc đã bị kiện toà, nhưng được xác định là hợp lệ theo pháp luật.
6. The new law will go into effect next month and will change how certain businesses operate legally. - Đạo luật mới sẽ có hiệu lực vào tháng sau và sẽ thay đổi cách mà một số doanh nghiệp hoạt động theo luật pháp.