Some examples of word usage: legasism
1. The lawyer argued that the judge's decision was based on a legasism rather than the actual law.
Luật sư đã bào chữa rằng quyết định của thẩm phán dựa trên một sự chính thức hơn là luật pháp thực sự.
2. The company was accused of using legasisms to manipulate the legal system in their favor.
Công ty bị cáo buộc sử dụng các biểu hiện pháp lý để can thiệp vào hệ thống pháp luật theo lợi ích của họ.
3. The student's argument was full of legasisms, making it difficult for the teacher to understand his point.
Luận điểm của học sinh đầy với các biểu hiện pháp lý, khiến cho giáo viên khó hiểu ý kiến của học sinh.
4. The politician was criticized for using legasisms to avoid answering direct questions during the debate.
Chính trị gia đã bị chỉ trích vì sử dụng các biểu hiện pháp lý để tránh trả lời trực tiếp các câu hỏi trong cuộc tranh luận.
5. The judge warned the lawyer against using legasisms in his arguments, urging him to stick to the facts of the case.
Thẩm phán cảnh báo luật sư không nên sử dụng các biểu hiện pháp lý trong lập luận của mình, khuyến khích anh ta tập trung vào sự thật của vụ án.
6. The legal expert was able to easily identify the legasism in the contract, which ultimately led to its invalidation.
Chuyên gia pháp lý dễ dàng xác định được sự chính thức trong hợp đồng, dẫn đến việc hợp đồng bị hủy bỏ.