Some examples of word usage: legitimate
1. The company has a legitimate claim to the land as they have owned it for over 50 years.
( Công ty có quyền lợi hợp pháp đối với đất đai vì họ đã sở hữu nó hơn 50 năm.)
2. It is important to only purchase products from legitimate sources to avoid counterfeit items.
(Quan trọng là chỉ mua sản phẩm từ nguồn hàng hợp pháp để tránh hàng giả mạo.)
3. The police had a legitimate reason to search the suspect's car based on witness reports.
(Cảnh sát có lý do hợp pháp để kiểm tra ô tô của nghi can dựa trên báo cáo của các nhân chứng.)
4. She had a legitimate excuse for being late to the meeting as her car broke down on the way.
(Cô ấy có lý do hợp pháp để muộn đến cuộc họp vì xe hỏng trên đường.)
5. The university requires students to provide legitimate identification before taking exams.
(Đại học yêu cầu sinh viên cung cấp giấy tờ tùy thân hợp pháp trước khi thi.)
6. To avoid any legal issues, it is best to only engage in legitimate business practices.
(Để tránh vấn đề pháp lý, tốt nhất là chỉ tham gia vào các phương thức kinh doanh hợp pháp.)