Some examples of word usage: legman
1. The reporter sent his legman to gather information on the new scandal.
Nhà báo đã gửi phóng viên của mình để thu thập thông tin về vụ bê bối mới.
2. The legman was tasked with interviewing witnesses at the scene of the crime.
Phóng viên được giao nhiệm vụ phỏng vấn những nhân chứng tại hiện trường vụ án.
3. As the editor's legman, he was responsible for covering breaking news stories.
Là phóng viên của biên tập viên, anh ta chịu trách nhiệm báo cáo những tin tức mới nhất.
4. The legman diligently researched background information for the article.
Phóng viên đã nghiên cứu cẩn thận thông tin nền cho bài viết.
5. The legman's thorough investigation uncovered new evidence in the case.
Cuộc điều tra cẩn thận của phóng viên đã tìm ra bằng chứng mới trong vụ án.
6. The legman's reports provided crucial details for the news story.
Bài báo của phóng viên cung cấp thông tin quan trọng cho câu chuyện tin tức.