Some examples of word usage: lengthy
1. The meeting was very lengthy, lasting over three hours.
(Cuộc họp kéo dài rất lâu, hơn ba giờ đồng hồ.)
2. The lengthy process of applying for a visa can be frustrating.
(Quá trình đề nghị xin visa kéo dài có thể gây khó chịu.)
3. The lengthy report contained detailed information about the project.
(Báo cáo dài chứa thông tin chi tiết về dự án.)
4. After a lengthy discussion, we finally reached a decision.
(Sau một cuộc thảo luận dài, chúng tôi cuối cùng đã đưa ra quyết định.)
5. The article was too lengthy for me to read in one sitting.
(Bài báo quá dài để đọc hết trong một lần.)
6. The lengthy document required careful attention to detail.
(Tài liệu dài yêu cầu sự chú ý cẩn thận đến chi tiết.)