Some examples of word usage: leniently
1. The teacher graded the students' assignments leniently, giving them extra points for effort.
- Giáo viên chấm bài của học sinh một cách nhẹ nhàng, cho học sinh thêm điểm vì nỗ lực.
2. The judge decided to sentence the defendant leniently due to his clean record and remorse.
- Thẩm phán quyết định đoán án cho bị cáo nhẹ nhàng vì hồ sơ sạch và hối hận.
3. The company's policy on tardiness is enforced leniently, giving employees some leeway.
- Chính sách của công ty về việc đến muộn được áp dụng một cách nhẹ nhàng, để cho nhân viên có chút linh hoạt.
4. The coach treated the injured player leniently, giving him extra time to recover before returning to the game.
- HLV đối xử với cầu thủ bị thương một cách nhẹ nhàng, cho anh ta thêm thời gian để hồi phục trước khi trở lại trận đấu.
5. The manager handled the situation leniently, understanding the employee's mistake and offering guidance for improvement.
- Người quản lý giải quyết tình huống một cách nhẹ nhàng, hiểu lỗi của nhân viên và cung cấp hướng dẫn để cải thiện.
6. The school's dress code is enforced leniently, allowing students to express themselves while still maintaining a level of professionalism.
- Quy định về trang phục của trường được áp dụng một cách nhẹ nhàng, cho phép học sinh thể hiện bản thân mình mà vẫn giữ được sự chuyên nghiệp.