Some examples of word usage: lew
1. I can't believe Lew is coming to the party tonight.
Tôi không thể tin được là Lew sẽ đến dự tiệc tối nay.
2. Lew is always the life of the party with his jokes and stories.
Lew luôn là người làm nên không khí vui vẻ tại bữa tiệc với những câu chuyện và truyện cười của anh.
3. I heard Lew is a great cook, I can't wait to try his homemade dishes.
Tôi nghe nói Lew là một đầu bếp xuất sắc, tôi không thể chờ đợi được để thử những món ăn do anh chế biến.
4. Lew has a contagious smile that brightens up everyone's day.
Lew có một nụ cười lây lan khiến cho ngày của mọi người trở nên tươi sáng hơn.
5. Lew always puts others before himself, he is such a selfless person.
Lew luôn đặt lợi ích của người khác trước lợi ích của chính mình, anh ấy thật sự là một người tự trọng.
6. I admire Lew's dedication to his work, he always goes above and beyond.
Tôi ngưỡng mộ sự tận tụy của Lew đối với công việc của mình, anh luôn vượt xa hơn những gì được yêu cầu.