Some examples of word usage: ligaments
1. Ligaments are tough bands of tissue that connect bones together in the body.
- Các dây chằng là những băng mảnh mạnh mẽ kết nối các xương với nhau trong cơ thể.
2. A sprained ankle occurs when the ligaments in the ankle are stretched or torn.
- Cẳng chân bị trật khi các dây chằng ở cẳng chân bị căng hoặc rách.
3. It is important to strengthen the ligaments in your knees through exercises to prevent injuries.
- Việc tăng cường dây chằng ở đầu gối thông qua các bài tập là quan trọng để ngăn ngừa chấn thương.
4. Ligaments provide stability and support to the joints in the body.
- Dây chằng cung cấp sự ổn định và hỗ trợ cho các khớp trong cơ thể.
5. Injuries to the ligaments can result in pain, swelling, and limited mobility.
- Chấn thương đến dây chằng có thể gây đau, sưng và hạn chế sự di chuyển.
6. Surgery may be required to repair torn ligaments in severe cases.
- Phẫu thuật có thể cần thiết để sửa chữa các dây chằng bị rách trong trường hợp nặng.