Some examples of word usage: lightly
1. She lightly touched the flower petals to feel their delicate texture.
Cô ấy nhẹ nhàng chạm vào cánh hoa để cảm nhận sự mềm mại của chúng.
2. The chef lightly seasoned the fish with salt and pepper before grilling it.
Đầu bếp đã nhẹ nhàng gia vị cá với muối và tiêu trước khi nướng.
3. The feathers on the bird's wings were lightly ruffled by the wind.
Lông chim trên cánh nhẹ nhàng bị xoè ra bởi gió.
4. She lightly skipped down the path, enjoying the sunshine on her face.
Cô ấy nhẹ nhàng nhảy nhót trên con đường, thưởng thức ánh nắng mặt trời.
5. The painter lightly brushed strokes of color onto the canvas, creating a beautiful masterpiece.
Họa sĩ nhẹ nhàng quét những nét màu lên bức tranh, tạo nên một kiệt tác tuyệt đẹp.
6. He lightly tapped his fingers on the table, lost in thought.
Anh ta nhẹ nhàng vỗ nhẹ ngón tay lên bàn, mải mê suy nghĩ.