Some examples of word usage: lilting
1. The lilting melody of the song filled the room with a sense of joy and peace.
-> Âm nhạc lôi cuốn của bài hát đã làm tràn ngập căn phòng với cảm giác vui sướng và bình yên.
2. Her voice had a lilting quality that made everyone stop and listen.
-> Giọng hát của cô ấy có đặc điểm lôi cuốn khiến mọi người dừng lại và lắng nghe.
3. The lilting rhythm of the poem made it easy to memorize.
-> Nhịp điệu lôi cuốn của bài thơ làm cho việc ghi nhớ nó dễ dàng.
4. The lilting laughter of the children echoed through the playground.
-> Tiếng cười lôi cuốn của trẻ em vang lên khắp sân chơi.
5. The lilting accent of the tour guide added charm to the historical tour.
-> Dấu vết lôi cuốn của hướng dẫn viên đã làm cho chuyến tham quan lịch sử trở nên thú vị hơn.
6. She walked with a lilting step, as if dancing to an invisible tune.
-> Cô ấy đi bộ với bước chân lôi cuốn, như đang nhảy theo một giai điệu vô hình.